5/5 - (1 bình chọn)

Luật cán bộ công chức được đưa ra từ rất sớm và đến nay vẫn có nhiều yếu tố phức tạp nên được thay đổi liên tục qua các thời kỳ khác nhau. Để hiểu rõ hơn về bộ luật này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây.

Giới thiệu về Luật cán bộ công chức

Nghị định của Chính phủ số 76/SL ngày 20 tháng 5 năm 1950, là văn bản pháp lý đầu tiên của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa cung cấp cho cán bộ công chức. Theo Nghị định này, chỉ những công dân Việt Nam được chính quyền cách mạng tuyển dụng và bổ nhiệm giữ các chức vụ thường xuyên trong các cơ quan khác nhau của Chính phủ mới được gọi là công chức. Khái niệm công chức được định nghĩa theo cách này rất hạn chế.

luật cán bộ công chức

Trên thực tế, từ năm 1954 trở đi, Nghị định số 76/SL không còn được áp dụng, nhưng không được bãi bỏ chính thức bởi bất kỳ tài liệu nào. Cán bộ công chức bao gồm những người thuộc biên chế nhà nước và làm việc trong các cơ quan nhà nước, cơ quan Đảng, tổ chức chính trị xã hội, doanh nghiệp nhà nước hoặc lực lượng vũ trang. Vì vậy, khái niệm cán bộ và công chức rất rộng so với khái niệm công chức trước năm 1954.

Vào ngày 25 tháng 1 năm 1991, Hội đồng Bộ trưởng đã ban hành Nghị định số 169/HDBT về công chức nhà nước. Theo đó, công chức nhà nước là người Việt Nam được tuyển dụng và bổ nhiệm giữ các chức vụ thường xuyên trong các cơ quan nhà nước, được sắp xếp theo cấp bậc nhất định và được trả lương bởi ngân sách nhà nước. Vì vậy, khái niệm công chức nhà nước được quy định trong Nghị định 169/HDBT rộng hơn nhiều so với Nghị định số 76/SL, bao gồm những người được tuyển dụng hoặc bổ nhiệm để giữ một số chức vụ thường xuyên không chỉ trong các cơ quan chính phủ mà còn trong các cơ quan khác của nhà nước. Tuy nhiên, khái niệm này không bao gồm những người trong biên chế nhà nước và làm việc trong các cơ quan của Đảng hoặc các tổ chức chính trị – xã hội với tư cách là công chức.

Vào ngày 26 tháng 2 năm 1998, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã thông qua Pháp lệnh về Cán bộ Công chức, đánh dấu một bước phát triển mới trong quá trình lập pháp đối với công chức. Theo Pháp lệnh, cán bộ, công chức là người Việt Nam trong biên chế nhà nước và được trả lương bằng ngân sách nhà nước, làm việc trong các cơ quan nhà nước, cơ quan Đảng, tổ chức chính trị xã hội hoặc lực lượng vũ trang.

Pháp lệnh này đã được sửa đổi hai lần vào năm 2000 và 2003 với hai điều mới lạ nổi bật trong các sửa đổi năm 2003. Một là định nghĩa rõ ràng về tình trạng pháp lý của cán bộ, công chức trong các cơ quan nhà nước và của cán bộ, công chức trong các đơn vị phi kinh doanh nhà nước (bệnh viện, trường học, viện nghiên cứu, v.v.). Điều mới lạ thứ hai là lần đầu tiên, một số người làm việc trong các cơ quan cấp xã được xếp hạng là cán bộ, công chức và do đó được ngân sách nhà nước trả lương.

Vào ngày 13 tháng 11 năm 2008, Quốc hội đã thông qua Luật Cán bộ và Công chức, có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2010. Vào ngày 15 tháng 11 năm 2010, Quốc hội đã thông qua Luật Công nhân, có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2012. Theo hai luật này, các khái niệm cán bộ, công chức và thành viên công chức được xác định rõ ràng.

Cán bộ là công dân Việt Nam được bầu, phê chuẩn hoặc bổ nhiệm giữ chức vụ hoặc chức danh trong một nhiệm kỳ nhất định trong các cơ quan Đảng hoặc nhà nước hoặc các tổ chức chính trị xã hội ở cấp trung ương, cấp tỉnh hoặc cấp huyện, và một số loại cấp xã cán bộ thuộc biên chế nhà nước và được trả lương bằng ngân sách nhà nước.

Công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng và bổ nhiệm vào các cấp bậc và chức danh hoặc chức danh không dựa trên nhiệm kỳ của các cơ quan Đảng hoặc nhà nước hoặc các tổ chức chính trị xã hội ở cấp trung ương, cấp tỉnh hoặc cấp huyện, một số chức danh cấp xã, trong quân đội và lực lượng an ninh công cộng, và trong các bộ máy quản lý của các đơn vị phi kinh doanh công cộng, những người thuộc biên chế nhà nước và được trả lương bằng ngân sách nhà nước hoặc quỹ lương của các đơn vị phi kinh doanh công cộng. Công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công cộng theo hợp đồng làm việc và được trả lương bằng quỹ lương của các đơn vị này.

Nguyên tắc của luật cán bộ công chức

Theo Luật Cán bộ, Công chức, các hoạt động công vụ của cán bộ, công chức là thực hiện nhiệm vụ và thực thi quyền hạn của mình theo quy định của pháp luật. Chúng được thực hiện theo các nguyên tắc sau:

  • Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật: Tất cả các hoạt động được thực hiện bởi đội ngũ cán bộ, công chức đối với việc xả hành công vụ phải tuân thủ pháp luật như một công vụ là nhiệm vụ nhà nước.
  • Bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, công dân: các hoạt động công vụ phải nhằm mục đích phục vụ lợi ích của Nhà nước, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, công dân. Trong quá trình thực thi công vụ, cán bộ, công chức phải phục vụ nhân dân và lắng nghe ý kiến ​​của họ.
  • Công khai, minh bạch, và hành động theo đúng thẩm quyền và chịu sự kiểm tra, giám sát: các hoạt động công vụ phải được thực hiện bởi người có thẩm quyền một cách công và dưới sự kiểm tra, giám sát của cơ quan có thẩm quyền và công chúng. Quyết định và hành vi của cán bộ, công chức phải rõ ràng, minh bạch và hợp pháp.
  • Bảo đảm tính hệ thống, thống nhất, liên tục, thông suốt và hiệu quả. Do tính chất hệ thống của họ, các hoạt động công vụ chỉ có hiệu quả nếu chúng được thực hiện một cách liên tục, thống nhất và không bị gián đoạn từ cấp cao đến cấp thấp.
  • Bảo đảm thứ bậc hành chính và phối hợp chặt chẽ. Trong hệ thống phân cấp hành chính, cấp dưới phải phục tùng cấp trên và chính quyền địa phương phải đệ trình lên chính quyền trung ương. Hệ thống phân cấp hành chính phải được kết hợp với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, ngành, cán bộ, công chức giữ các vị trí khác nhau và có quyền hạn khác nhau trong việc thực thi công vụ.

Bầu cử và tuyển dụng cán bộ công chức

Việc bầu, phê chuẩn và bổ nhiệm cán bộ nhà nước giữ chức vụ hoặc chức danh trong một nhiệm kỳ nhất định được quy định trong Hiến pháp, Luật Tổ chức Quốc hội, Luật Bầu cử Đại biểu Quốc hội, Luật Tổ chức Chính phủ, Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân, Luật Tổ chức Viện Kiểm sát Nhân dân, Luật Kiểm toán Nhà nước, Luật Tổ chức Hội đồng Nhân dân và Ủy ban Nhân dân và Luật Bầu cử Đại biểu Hội đồng Nhân dân, trong số những người khác.

tuyển dụng công chức

Việc bầu những người giữ các chức danh trong Đảng Cộng sản hoặc các tổ chức chính trị – xã hội tuân thủ Điều lệ của Đảng hoặc các đạo luật của các tổ chức chính trị – xã hội đó.

Công chức được tuyển dụng bởi các cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền dựa trên yêu cầu công việc của họ, chức vụ làm việc của các chức danh công chức và định mức lương được phân bổ. Việc tuyển dụng và bổ nhiệm thẩm phán và kiểm sát viên tuân thủ Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và Pháp lệnh Thẩm phán và Thẩm phán của Tòa án nhân dân hoặc Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân và Pháp lệnh của Viện kiểm sát nhân dân.

Việc làm cán bộ công chức

  • Về đào tạo cán bộ, công chức, cơ quan, tổ chức có thẩm quyền quản lý cán bộ, công chức phải xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng để tạo nguồn, nâng cao trình độ cán bộ, công chức.
  • Chuyển cán bộ, công chức là điều động cán bộ, công chức từ cơ quan, tổ chức này sang cơ quan khác hoặc từ vị trí này sang vị trí khác trong một cơ quan, tổ chức theo yêu cầu của công vụ.
  • Phân biệt cán bộ, công chức là điều động cán bộ, công chức từ một cơ quan, tổ chức này sang làm việc ở một cơ quan khác trong một thời gian nhất định theo yêu cầu công vụ. Cán bộ, công chức biệt phái phải nộp cho sự phân công công việc của các cơ quan hoặc tổ chức mà họ được biệt phái. Trong thời gian này, họ vẫn là nhân viên của các cơ quan hoặc tổ chức biệt phái.
  • Khen thưởng của cán bộ, công chức được sử dụng để khuyến khích về mặt vật chất và tinh thần để họ hoàn thành nhiệm vụ. Khen thưởng và khen thưởng rất đa dạng về hình thức, bao gồm giải thưởng bằng khen, bằng khen, huy chương, mệnh lệnh, danh hiệu thi đua hoặc danh hiệu nhà nước danh dự, thăng hạng và tăng lương.
  • Về việc từ chức và giảm nhẹ trách nhiệm, công chức giữ các vị trí lãnh đạo hoặc quản lý có thể từ chức hoặc được miễn nhiệm vì sức khỏe kém, năng lực kém, uy tín thấp, yêu cầu nhiệm vụ hoặc vì lý do khác.
  • Đánh giá công chức nhằm xác định rõ chất lượng đạo đức, năng lực, trình độ chuyên môn và thực hiện nhiệm vụ của họ. Kết quả đánh giá sẽ làm cơ sở cho việc sắp xếp công việc, việc làm, bổ nhiệm, đào tạo, khen thưởng, khen thưởng hoặc kỷ luật công chức cũng như áp dụng các chính sách đối với họ.

Nghĩa vụ và lợi ích cán bộ công chức

Cán bộ, công chức có các nghĩa vụ sau:

– Trung thành với Đảng và đất nước; bảo vệ danh dự của Tổ quốc và lợi ích quốc gia; tôn trọng và tận tụy phục vụ nhân dân.

– Thực hiện đúng và chịu trách nhiệm về việc thực hiện các nhiệm vụ được giao, thực hiện quyền lực được ủy quyền, thực thi các quyết định của cấp trên và quản lý và sử dụng tài sản nhà nước được giao.

– Không vi phạm các quy định cấm của Luật Cán bộ, Công chức.

Họ có các quyền và lợi ích sau:

– Được cung cấp các điều kiện để thực hiện các nhiệm vụ công cộng: Có quyền hạn tương ứng với nhiệm vụ của họ; được cung cấp thiết bị và thông tin liên quan đến nhiệm vụ được giao; được đào tạo để nâng cao trình độ chuyên môn của họ; được pháp luật bảo vệ trong khi làm nhiệm vụ

– Được hưởng lương và phụ cấp liên quan đến tiền lương.

– Được nghỉ phép hàng năm và nghỉ việc vì lý do cá nhân, nghỉ hưu theo Bộ luật Lao động.

– Học hỏi, thực hiện nghiên cứu khoa học, tham gia các hoạt động kinh tế xã hội, hưởng các chính sách ưu đãi về nhà ở, du lịch, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế theo pháp luật.

Trách nhiệm pháp lý

Cán bộ, công chức có trách nhiệm bị kỷ luật trong trường hợp vi phạm. Trách nhiệm pháp lý của họ sẽ được xác định bởi các cơ quan có thẩm quyền cho các hành vi bất hợp pháp của họ.

Các hình thức kỷ luật áp dụng cho cán bộ bao gồm khiển trách, thận trọng, sa thải khỏi văn phòng và giảm nhẹ trách nhiệm. Cán bộ phạm tội và bị tòa án kết án đương nhiên sẽ từ chức. Trong trường hợp bị tống vào tù, họ sẽ tự nhiên bị đuổi việc.

Các hình thức kỷ luật áp dụng cho công chức bao gồm khiển trách, thận trọng, giảm lương, giáng chức, sa thải khỏi văn phòng và sa thải khỏi công việc. Công chức giữ các vị trí lãnh đạo hoặc quản lý phạm tội và bị tòa án kết án sẽ phải từ chức. Tất cả các công chức bị kết án tù sẽ tự nhiên bị sa thải.

Cán bộ công chức có hành vi bất hợp pháp gây thiệt hại cho tài sản của các cơ quan, tổ chức phải bồi thường thiệt hại đó.

Cán bộ công chức vi phạm pháp luật trong khi thực thi công vụ và gây thiệt hại cho người khác có nghĩa vụ hoàn trả cho các cơ quan hoặc tổ chức số tiền mà người sau đã trả cho nạn nhân.

Những người có hành vi bất hợp pháp liên quan đến các yếu tố của tội phạm, bao gồm các tội liên quan đến việc thực thi công vụ (tội phạm liên quan đến vị trí) và các tội không liên quan đến hoạt động công vụ, sẽ bị xem xét trách nhiệm hình sự.

Hiện nay, cải cách chế độ công chức được coi là chìa khóa của cải cách hành chính trong Việt Nam, nhằm xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức có trình độ đầy đủ, có năng lực và trong sạch, và thực hiện công vụ một cách hiệu quả. Luật Cán bộ và Công chức đóng vai trò là nền tảng pháp lý cho cải cách đó.